Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌涂
Pinyin: wū tú
Meanings: Lấm lem, bẩn thỉu., Dirty, messy, or smudged., ①指饮用的水半温不凉。[例]乌涂水不好喝。*②不爽利;不干脆。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 余, 氵
Chinese meaning: ①指饮用的水半温不凉。[例]乌涂水不好喝。*②不爽利;不干脆。
Grammar: Mang tính chất miêu tả trạng thái bề ngoài dơ bẩn, thường đi kèm động từ liên quan.
Example: 他的衣服被泥土弄得乌涂一片。
Example pinyin: tā de yī fu bèi ní tǔ nòng dé wū tú yí piàn 。
Tiếng Việt: Quần áo của anh ấy bị dính bùn đất lấm lem.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấm lem, bẩn thỉu.
Nghĩa phụ
English
Dirty, messy, or smudged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指饮用的水半温不凉。乌涂水不好喝
不爽利;不干脆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!