Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乖觉

Pinyin: guāi jué

Meanings: Thông minh, nhạy bén, Smart, perceptive., ①机警灵敏。[例]他生的也还干净,嘴儿也倒乖觉。——《红楼梦》。[例]松鼠乖觉得很,听见声音就溜跑了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 北, 千, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①机警灵敏。[例]他生的也还干净,嘴儿也倒乖觉。——《红楼梦》。[例]松鼠乖觉得很,听见声音就溜跑了。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tích cực khi mô tả trí tuệ hoặc khả năng nhận thức nhanh nhẹn của một người.

Example: 这个孩子真乖觉。

Example pinyin: zhè ge hái zi zhēn guāi jué 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này thật thông minh và nhạy bén.

乖觉
guāi jué
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông minh, nhạy bén

Smart, perceptive.

机警灵敏。他生的也还干净,嘴儿也倒乖觉。——《红楼梦》。松鼠乖觉得很,听见声音就溜跑了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乖觉 (guāi jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung