Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘方

Pinyin: chéng fāng

Meanings: Phép tính lũy thừa trong toán học., Exponentiation operation in mathematics., ①将某个量或符号提升到任意指定次幂或对它施加一个指定指数的行为或过程。*②n个a相乘的积称为a的n次幂。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 北, 禾, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①将某个量或符号提升到任意指定次幂或对它施加一个指定指数的行为或过程。*②n个a相乘的积称为a的n次幂。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh toán học.

Example: 我们需要计算 2 的 4 次乘方。

Example pinyin: wǒ men xū yào jì suàn 2 de 4 cì chéng fāng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tính lũy thừa bậc 4 của 2.

乘方
chéng fāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phép tính lũy thừa trong toán học.

Exponentiation operation in mathematics.

将某个量或符号提升到任意指定次幂或对它施加一个指定指数的行为或过程

n个a相乘的积称为a的n次幂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...