Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘便

Pinyin: chéng biàn

Meanings: Tiện thể, nhân tiện làm gì đó khi có cơ hội., To take advantage of an opportunity to do something conveniently., ①趁着方便;顺便。[例]因利乘便,宰割天下,分裂山河。——汉·贾谊《过秦论》。[例]前十余日回家,即欲乘便以此行之事语汝。——清·林觉民《与妻书》。[例]请你进城时乘便帮我买一本词典。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 北, 禾, 亻, 更

Chinese meaning: ①趁着方便;顺便。[例]因利乘便,宰割天下,分裂山河。——汉·贾谊《过秦论》。[例]前十余日回家,即欲乘便以此行之事语汝。——清·林觉民《与妻书》。[例]请你进城时乘便帮我买一本词典。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc động từ chỉ hành động được thực hiện.

Example: 我明天去那边办事,你可以乘便一起去。

Example pinyin: wǒ míng tiān qù nà biān bàn shì , nǐ kě yǐ chéng biàn yì qǐ qù 。

Tiếng Việt: Ngày mai tôi đi làm việc bên đó, bạn có thể tiện thể đi cùng.

乘便
chéng biàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiện thể, nhân tiện làm gì đó khi có cơ hội.

To take advantage of an opportunity to do something conveniently.

趁着方便;顺便。因利乘便,宰割天下,分裂山河。——汉·贾谊《过秦论》。前十余日回家,即欲乘便以此行之事语汝。——清·林觉民《与妻书》。请你进城时乘便帮我买一本词典

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘便 (chéng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung