Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乔装
Pinyin: qiáo zhuāng
Meanings: Cải trang, ngụy trang để che giấu thân phận thật., To disguise oneself to conceal one's true identity., ①假装;装做。[例]宝蟾又乔装躲闪,连忙缩手。——《红楼梦》。*②改扮;装扮。[例]乔装成小商人。[例]乔装打扮。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 丿, 夭, 壮, 衣
Chinese meaning: ①假装;装做。[例]宝蟾又乔装躲闪,连忙缩手。——《红楼梦》。*②改扮;装扮。[例]乔装成小商人。[例]乔装打扮。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng từ hoặc bổ ngữ chỉ cách thức. Ví dụ: 乔装打扮 (cải trang kỹ càng), 乔装改扮 (thay đổi diện mạo).
Example: 他乔装成一个老人逃走了。
Example pinyin: tā qiáo zhuāng chéng yí gè lǎo rén táo zǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cải trang thành một ông lão và trốn thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cải trang, ngụy trang để che giấu thân phận thật.
Nghĩa phụ
English
To disguise oneself to conceal one's true identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假装;装做。宝蟾又乔装躲闪,连忙缩手。——《红楼梦》
改扮;装扮。乔装成小商人。乔装打扮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!