Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 之流
Pinyin: zhī liú
Meanings: Bọn người như vậy, loại người đó., Such people, that kind of person., 之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丶, 㐬, 氵
Chinese meaning: 之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。
Grammar: Là danh từ chỉ một nhóm người nào đó có chung đặc điểm hoặc hành vi. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 这些小人之流不值得信任。
Example pinyin: zhè xiē xiǎo rén zhī liú bù zhí dé xìn rèn 。
Tiếng Việt: Những kẻ tiểu nhân như vậy không đáng tin cậy.

📷 Water slide
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọn người như vậy, loại người đó.
Nghĩa phụ
English
Such people, that kind of person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
