Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘势

Pinyin: chéng shì

Meanings: Tận dụng xu thế, lợi dụng thời cơ thuận lợi để hành động., To take advantage of a favorable trend or opportunity to act., ①趁着势头。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 北, 禾, 力, 执

Chinese meaning: ①趁着势头。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ khác để chỉ hành động cụ thể.

Example: 他善于乘势而上,取得成功。

Example pinyin: tā shàn yú chéng shì ér shàng , qǔ dé chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi tận dụng xu thế để đạt được thành công.

乘势
chéng shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tận dụng xu thế, lợi dụng thời cơ thuận lợi để hành động.

To take advantage of a favorable trend or opportunity to act.

趁着势头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...