Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘坐

Pinyin: chéng zuò

Meanings: Ngồi lên, sử dụng phương tiện giao thông, To ride or take transportation.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 北, 禾, 从, 土

Grammar: Là động từ ghép giữa 乘 (đi) và 坐 (ngồi). Được dùng phổ biến khi đề cập đến việc đi lại bằng phương tiện nào đó.

Example: 我们可以乘坐地铁去市中心。

Example pinyin: wǒ men kě yǐ chéng zuò dì tiě qù shì zhōng xīn 。

Tiếng Việt: Chúng ta có thể đi tàu điện ngầm tới trung tâm thành phố.

乘坐
chéng zuò
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi lên, sử dụng phương tiện giao thông

To ride or take transportation.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...