Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 九流人物

Pinyin: jiǔ liú rén wù

Meanings: Chỉ những người nổi tiếng thuộc các tầng lớp hay học thuyết khác nhau trong xã hội., Refers to famous people from different classes or schools of thought in society., 指社会上的各种人物。[出处]唐·薛逢《送西川杜司空赴镇》诗“莫遣洪炉旷真宰,九流人物待陶甄。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 九, 㐬, 氵, 人, 勿, 牛

Chinese meaning: 指社会上的各种人物。[出处]唐·薛逢《送西川杜司空赴镇》诗“莫遣洪炉旷真宰,九流人物待陶甄。”

Grammar: Cụm danh từ thường được sử dụng để nói về nhiều loại người trong xã hội, có thể đi kèm với các động từ như 是 (là), 包括 (bao gồm).

Example: 那些九流人物都对社会发展做出了贡献。

Example pinyin: nà xiē jiǔ liú rén wù dōu duì shè huì fā zhǎn zuò chū le gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Những nhân vật cửu lưu đều đã đóng góp cho sự phát triển của xã hội.

九流人物
jiǔ liú rén wù
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những người nổi tiếng thuộc các tầng lớp hay học thuyết khác nhau trong xã hội.

Refers to famous people from different classes or schools of thought in society.

指社会上的各种人物。[出处]唐·薛逢《送西川杜司空赴镇》诗“莫遣洪炉旷真宰,九流人物待陶甄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

九流人物 (jiǔ liú rén wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung