Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌江

Pinyin: wū jiāng

Meanings: Sông Ô Giang, con sông nổi tiếng ở Trung Quốc gắn liền với lịch sử Tam Quốc., Wu River, a famous river in China associated with the Three Kingdoms period., ①长江上游南岸的重要支流。发源于黔西北山区,向北在涪陵入长江,全长1050公里,谷深水急,富水能资源。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 一, 工, 氵

Chinese meaning: ①长江上游南岸的重要支流。发源于黔西北山区,向北在涪陵入长江,全长1050公里,谷深水急,富水能资源。

Grammar: Tên địa danh cụ thể, luôn viết hoa khi đề cập đến.

Example: 乌江是中国历史上的一条重要河流。

Example pinyin: wū jiāng shì zhōng guó lì shǐ shàng de yì tiáo zhòng yào hé liú 。

Tiếng Việt: Sông Ô Giang là một con sông quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

乌江
wū jiāng
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sông Ô Giang, con sông nổi tiếng ở Trung Quốc gắn liền với lịch sử Tam Quốc.

Wu River, a famous river in China associated with the Three Kingdoms period.

长江上游南岸的重要支流。发源于黔西北山区,向北在涪陵入长江,全长1050公里,谷深水急,富水能资源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...