Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐乐陶陶

Pinyin: lè lè táo táo

Meanings: Rất vui vẻ và hạnh phúc, miêu tả trạng thái hân hoan, phấn khởi kéo dài., Very joyful and carefree; full of happiness., 愉快地从事自己的职业,过着安定的生活。形容生活、生产、思想状况安定正常。[出处]元·无名氏《延安府》第一折“见如今四海无虞,八方黎庶皆丰富,乐业安居。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 乐, 匋, 阝

Chinese meaning: 愉快地从事自己的职业,过着安定的生活。形容生活、生产、思想状况安定正常。[出处]元·无名氏《延安府》第一折“见如今四海无虞,八方黎庶皆丰富,乐业安居。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm giác vui vẻ liên tục, đặc biệt khi nói về trẻ em hoặc những khoảnh khắc thư giãn.

Example: 孩子们在公园里玩得乐乐陶陶。

Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ wán dé lè lè táo táo 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ trong công viên.

乐乐陶陶
lè lè táo táo
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất vui vẻ và hạnh phúc, miêu tả trạng thái hân hoan, phấn khởi kéo dài.

Very joyful and carefree; full of happiness.

愉快地从事自己的职业,过着安定的生活。形容生活、生产、思想状况安定正常。[出处]元·无名氏《延安府》第一折“见如今四海无虞,八方黎庶皆丰富,乐业安居。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乐乐陶陶 (lè lè táo táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung