Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐业

Pinyin: lè yè

Meanings: Yêu thích công việc của mình, tận tụy và vui vẻ với nghề nghiệp., To love one's job; to take pleasure in one’s work., 盘乐。指享乐不能过分。[出处]东汉·班固《东都赋》“乐不极盘,杀不尽物。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 乐, 一

Chinese meaning: 盘乐。指享乐不能过分。[出处]东汉·班固《东都赋》“乐不极盘,杀不尽物。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ như “尽职尽责” (tận tâm làm tròn trách nhiệm).

Example: 他对自己的工作非常乐业。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de gōng zuò fēi cháng lè yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất yêu thích công việc của mình.

乐业 - lè yè
乐业
lè yè

📷 vây

乐业
lè yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thích công việc của mình, tận tụy và vui vẻ với nghề nghiệp.

To love one's job; to take pleasure in one’s work.

盘乐。指享乐不能过分。[出处]东汉·班固《东都赋》“乐不极盘,杀不尽物。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...