Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 九牛一毫
Pinyin: jiǔ niú yī háo
Meanings: So sánh sự nhỏ bé không đáng kể so với cái lớn lao, đồ sộ., A metaphor for something insignificant compared to something large or significant., 九条牛身上的一根毛。比喻极大数量中极微小的数量,微不足道。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“假令仆伏法受诛,若九牛亡一毛,与蝼蚁何以异?”[例]~莫自夸,骄傲自满必翻车。——陈毅《感事书怀·七古·手莫伸》诗。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 九, 牛, 一, 亠, 冖, 口, 毛
Chinese meaning: 九条牛身上的一根毛。比喻极大数量中极微小的数量,微不足道。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“假令仆伏法受诛,若九牛亡一毛,与蝼蚁何以异?”[例]~莫自夸,骄傲自满必翻车。——陈毅《感事书怀·七古·手莫伸》诗。
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ độc lập trong câu, có vị trí linh hoạt (đầu, giữa hoặc cuối câu).
Example: 这点小事不过是九牛一毫罢了。
Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bú guò shì jiǔ niú yì háo bà le 。
Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này chẳng qua chỉ là cửu ngưu nhất hào mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh sự nhỏ bé không đáng kể so với cái lớn lao, đồ sộ.
Nghĩa phụ
English
A metaphor for something insignificant compared to something large or significant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
九条牛身上的一根毛。比喻极大数量中极微小的数量,微不足道。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“假令仆伏法受诛,若九牛亡一毛,与蝼蚁何以异?”[例]~莫自夸,骄傲自满必翻车。——陈毅《感事书怀·七古·手莫伸》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế