Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1741 đến 1770 của 12092 tổng từ

制冷
zhì lěng
Làm lạnh, tạo ra môi trường lạnh.
制剂
zhì jì
Thuốc được bào chế dưới dạng sẵn sàng để...
制动
zhì dòng
Phanh, hãm lại chuyển động của phương ti...
制售
zhì shòu
Sản xuất và bán hàng hóa.
制图
zhì tú
Vẽ bản đồ, lập sơ đồ hoặc kế hoạch bằng ...
制备
zhì bèi
Chuẩn bị hoặc chế tạo một sản phẩm hoặc ...
制止
zhì zhǐ
Ngăn cản, đình chỉ
刷新
shuā xīn
Làm mới lại, cập nhật
刹车
shā chē
Phanh xe/phanh (xe)
Đâm, chích; cái gai, vật nhọn
刺啦
cì lā
Âm thanh xé rách, tiếng rít
刺溜
cì liū
Tiếng gió rít, tiếng ma sát
刺痒
cì yǎng
Cảm giác ngứa ngáy do bị chích hay kích ...
刺痛
cì tòng
Cảm giác đau đớn nhói như bị kim chích.
刺破
cì pò
Chọc thủng, làm rách bằng vật nhọn.
刺耳
cì ěr
Chói tai, khó chịu khi nghe.
刺透
cì tòu
Đâm xuyên qua, chọc thủng sâu.
刺骨
cì gǔ
Buốt tận xương, cực kỳ lạnh giá.
刻不容缓
kè bù róng huǎn
Khẩn cấp, không thể trì hoãn.
刻写
kè xiě
Khắc chữ hoặc viết lên bề mặt cứng.
刻印
kè yìn
Khắc dấu, in dấu hoặc lưu lại dấu vết.
刻字
kè zì
Khắc chữ lên bề mặt vật liệu.
刻度
kè dù
Vạch chia độ trên các dụng cụ đo lường.
刻期
kè qī
Hẹn ngày, định ngày chính xác để thực hi...
刻板
kè bǎn
Cứng nhắc, khuôn mẫu, thiếu linh hoạt.
刻画
kè huà
Khắc họa, miêu tả chi tiết; vẽ hoặc tạc ...
刻线
kè xiàn
Vạch kẻ, đường khắc dùng để đánh dấu.
刻舟求剑
kè zhōu qiú jiàn
Khắc thuyền tìm kiếm kiếm (ám chỉ hành đ...
刻薄
kè bó
Khắc nghiệt, cay nghiệt (dùng để nói về ...
Cạo, cắt tóc ngắn.

Hiển thị 1741 đến 1770 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...