Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制止
Pinyin: zhì zhǐ
Meanings: Ngăn cản, đình chỉ, To stop, to prevent, ①用强力阻止;强迫停止。[例]当他试着说情时很快被制止了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 冂, 刂, 牛, 止
Chinese meaning: ①用强力阻止;强迫停止。[例]当他试着说情时很快被制止了。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước tân ngữ để diễn tả việc ngăn cản một hành động nào đó.
Example: 老师制止了学生的打闹行为。
Example pinyin: lǎo shī zhì zhǐ le xué shēng de dǎ nào xíng wéi 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã ngăn chặn hành vi đùa giỡn của học sinh.

📷 Hình ảnh nữ doanh nhân cố gắng dừng lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn cản, đình chỉ
Nghĩa phụ
English
To stop, to prevent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用强力阻止;强迫停止。当他试着说情时很快被制止了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
