Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻不容缓

Pinyin: kè bù róng huǎn

Meanings: Khẩn cấp, không thể trì hoãn., Urgent, cannot be delayed., 刻指短暂的时间;缓延迟。指形势紧迫,一刻也不允许拖延。[出处]宋·周密《齐东野语》“帝王即位,即是好日,兼官历又吉,何疑?事不容缓。”[例]胎前产后以及难产各症,不独~,并且两命攸关。——清·李汝珍《镜花缘》第四十回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 亥, 刂, 一, 宀, 谷, 爰, 纟

Chinese meaning: 刻指短暂的时间;缓延迟。指形势紧迫,一刻也不允许拖延。[出处]宋·周密《齐东野语》“帝王即位,即是好日,兼官历又吉,何疑?事不容缓。”[例]胎前产后以及难产各症,不独~,并且两命攸关。——清·李汝珍《镜花缘》第四十回。

Grammar: Thành ngữ dùng để miêu tả tình huống cần xử lý ngay lập tức.

Example: 这个问题刻不容缓。

Example pinyin: zhè ge wèn tí kè bù róng huǎn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất khẩn cấp.

刻不容缓
kè bù róng huǎn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩn cấp, không thể trì hoãn.

Urgent, cannot be delayed.

刻指短暂的时间;缓延迟。指形势紧迫,一刻也不允许拖延。[出处]宋·周密《齐东野语》“帝王即位,即是好日,兼官历又吉,何疑?事不容缓。”[例]胎前产后以及难产各症,不独~,并且两命攸关。——清·李汝珍《镜花缘》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻不容缓 (kè bù róng huǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung