Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺骨
Pinyin: cì gǔ
Meanings: Buốt tận xương, cực kỳ lạnh giá., Piercingly cold, bitterly freezing., ①(指天气)∶寒气侵人入骨的,形容极其寒冷。[例]刺骨的寒风在我们耳际嗖嗖地刮着。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 朿, 月
Chinese meaning: ①(指天气)∶寒气侵人入骨的,形容极其寒冷。[例]刺骨的寒风在我们耳际嗖嗖地刮着。
Grammar: Tính từ mô tả mức độ lạnh dữ dội, thường đứng sau danh từ chỉ thời tiết.
Example: 寒风刺骨。
Example pinyin: hán fēng cì gǔ 。
Tiếng Việt: Gió lạnh buốt tận xương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buốt tận xương, cực kỳ lạnh giá.
Nghĩa phụ
English
Piercingly cold, bitterly freezing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(指天气)∶寒气侵人入骨的,形容极其寒冷。刺骨的寒风在我们耳际嗖嗖地刮着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!