Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻薄

Pinyin: kè bó

Meanings: Khắc nghiệt, cay nghiệt (dùng để nói về lời nói hoặc hành động)., Harsh or acrimonious (used to describe words or actions)., ①待人处事挑剔、无情。[例]那个人为人奸狡诡谲,残忍刻薄。[例]刻薄话。*②克扣。[例]实知留后,刻薄军士衣食,军士怨叛。——《旧唐书·李实传》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 亥, 刂, 溥, 艹

Chinese meaning: ①待人处事挑剔、无情。[例]那个人为人奸狡诡谲,残忍刻薄。[例]刻薄话。*②克扣。[例]实知留后,刻薄军士衣食,军士怨叛。——《旧唐书·李实传》。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả thái độ hoặc lời nói của ai đó, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 她的话很刻薄。

Example pinyin: tā de huà hěn kè bó 。

Tiếng Việt: Lời cô ấy rất cay nghiệt.

刻薄
kè bó
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc nghiệt, cay nghiệt (dùng để nói về lời nói hoặc hành động).

Harsh or acrimonious (used to describe words or actions).

待人处事挑剔、无情。那个人为人奸狡诡谲,残忍刻薄。刻薄话

克扣。实知留后,刻薄军士衣食,军士怨叛。——《旧唐书·李实传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻薄 (kè bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung