Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻线
Pinyin: kè xiàn
Meanings: Vạch kẻ, đường khắc dùng để đánh dấu., Marking lines, engraved lines used for marking., ①用尖的器具(如划线器或圆规)在木头、金属或砖块上刻线条。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亥, 刂, 戋, 纟
Chinese meaning: ①用尖的器具(如划线器或圆规)在木头、金属或砖块上刻线条。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc đo lường.
Example: 尺子上的刻线帮助我们测量长度。
Example pinyin: chǐ zi shàng de kè xiàn bāng zhù wǒ men cè liáng cháng dù 。
Tiếng Việt: Vạch kẻ trên thước giúp chúng ta đo độ dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch kẻ, đường khắc dùng để đánh dấu.
Nghĩa phụ
English
Marking lines, engraved lines used for marking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用尖的器具(如划线器或圆规)在木头、金属或砖块上刻线条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!