Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻画
Pinyin: kè huà
Meanings: Khắc họa, miêu tả chi tiết; vẽ hoặc tạc khắc., To portray, depict in detail; carve or engrave., ①雕刻和绘画。[例]塔之基层四方各有一门,门楣原有刻画。——郭沫若《游西安》。*②精细地描摹,塑造。[例]刻画入微。[例]刻画英雄人物形象。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亥, 刂, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①雕刻和绘画。[例]塔之基层四方各有一门,门楣原有刻画。——郭沫若《游西安》。*②精细地描摹,塑造。[例]刻画入微。[例]刻画英雄人物形象。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là tác phẩm nghệ thuật hoặc hình ảnh.
Example: 画家精心刻画了人物的表情。
Example pinyin: huà jiā jīng xīn kè huà le rén wù de biǎo qíng 。
Tiếng Việt: Họa sĩ đã khắc họa tỉ mỉ biểu cảm của nhân vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc họa, miêu tả chi tiết; vẽ hoặc tạc khắc.
Nghĩa phụ
English
To portray, depict in detail; carve or engrave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雕刻和绘画。塔之基层四方各有一门,门楣原有刻画。——郭沫若《游西安》
精细地描摹,塑造。刻画入微。刻画英雄人物形象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!