Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制备
Pinyin: zhì bèi
Meanings: Chuẩn bị hoặc chế tạo một sản phẩm hoặc nguyên liệu cụ thể., To prepare or manufacture a specific product or material., ①准备;安排。[例]制备后事。*②化学工业上指经制造而取得。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冂, 刂, 牛, 夂, 田
Chinese meaning: ①准备;安排。[例]制备后事。*②化学工业上指经制造而取得。
Grammar: Động từ chuyên ngành, thường gặp trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc sản xuất.
Example: 科学家们正在制备新的药物。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài zhì bèi xīn de yào wù 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang chuẩn bị chế tạo loại thuốc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị hoặc chế tạo một sản phẩm hoặc nguyên liệu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To prepare or manufacture a specific product or material.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
准备;安排。制备后事
化学工业上指经制造而取得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!