Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻印

Pinyin: kè yìn

Meanings: Khắc dấu, in dấu hoặc lưu lại dấu vết., To carve a seal or imprint., ①刻写和油印。[例]刻印宣传品。*②有(皱纹)。[例]脸上刻印着几道深深的皱纹。*③牢记。[例]他的话深深刻印在人们的心头。[例]雕刻印章。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亥, 刂, 卩

Chinese meaning: ①刻写和油印。[例]刻印宣传品。*②有(皱纹)。[例]脸上刻印着几道深深的皱纹。*③牢记。[例]他的话深深刻印在人们的心头。[例]雕刻印章。

Grammar: Động từ chỉ hành động tạo dấu ấn hoặc khắc hình ảnh/văn bản.

Example: 他刻印了自己的名字在木头上。

Example pinyin: tā kè yìn le zì jǐ de míng zì zài mù tou shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã khắc tên mình lên gỗ.

刻印
kè yìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc dấu, in dấu hoặc lưu lại dấu vết.

To carve a seal or imprint.

刻写和油印。刻印宣传品

有(皱纹)。脸上刻印着几道深深的皱纹

牢记。他的话深深刻印在人们的心头。雕刻印章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻印 (kè yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung