Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺溜

Pinyin: cì liū

Meanings: Tiếng gió rít, tiếng ma sát, Whistling sound, friction noise, ①脚底下滑动的声音或东西迅速滑过的声音。[例]不留神,刺溜一下滑倒了。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 21

Radicals: 刂, 朿, 氵, 留

Chinese meaning: ①脚底下滑动的声音或东西迅速滑过的声音。[例]不留神,刺溜一下滑倒了。

Grammar: Từ tượng thanh mô phỏng âm thanh đặc trưng của tự nhiên hoặc hành động.

Example: 风吹过窗户发出刺溜的声音。

Example pinyin: fēng chuī guò chuāng hù fā chū cì liū de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Gió thổi qua cửa sổ phát ra tiếng rít.

刺溜
cì liū
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng gió rít, tiếng ma sát

Whistling sound, friction noise

脚底下滑动的声音或东西迅速滑过的声音。不留神,刺溜一下滑倒了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺溜 (cì liū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung