Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刻字
Pinyin: kè zì
Meanings: Khắc chữ lên bề mặt vật liệu., To engrave letters onto a material surface., ①用小刀在木、石等上雕刻出文字。[例]刻字社。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亥, 刂, 子, 宀
Chinese meaning: ①用小刀在木、石等上雕刻出文字。[例]刻字社。
Grammar: Động từ thường đi kèm với tân ngữ chỉ bề mặt vật liệu (kim loại, đá, gỗ...).
Example: 他在金属上刻字。
Example pinyin: tā zài jīn shǔ shàng kè zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã khắc chữ lên kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc chữ lên bề mặt vật liệu.
Nghĩa phụ
English
To engrave letters onto a material surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用小刀在木、石等上雕刻出文字。刻字社
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!