Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻字

Pinyin: kè zì

Meanings: Khắc chữ lên bề mặt vật liệu., To engrave letters onto a material surface., ①用小刀在木、石等上雕刻出文字。[例]刻字社。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亥, 刂, 子, 宀

Chinese meaning: ①用小刀在木、石等上雕刻出文字。[例]刻字社。

Grammar: Động từ thường đi kèm với tân ngữ chỉ bề mặt vật liệu (kim loại, đá, gỗ...).

Example: 他在金属上刻字。

Example pinyin: tā zài jīn shǔ shàng kè zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã khắc chữ lên kim loại.

刻字 - kè zì
刻字
kè zì

📷 Từ Lettering được viết bằng kịch bản được cô lập trên nền trắng

刻字
kè zì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc chữ lên bề mặt vật liệu.

To engrave letters onto a material surface.

用小刀在木、石等上雕刻出文字。刻字社

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...