Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺破
Pinyin: cì pò
Meanings: Chọc thủng, làm rách bằng vật nhọn., To puncture or tear with a sharp object., ①用尖物刺透。[例]紧闭的嘴唇发出的哨音刺破了喧闹。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 朿, 皮, 石
Chinese meaning: ①用尖物刺透。[例]紧闭的嘴唇发出的哨音刺破了喧闹。
Grammar: Động từ ghép, mô tả hành động cụ thể. Thường đi kèm tân ngữ là đồ vật có thể bị chọc thủng.
Example: 他用针刺破了气球。
Example pinyin: tā yòng zhēn cì pò le qì qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng kim chọc thủng quả bóng bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọc thủng, làm rách bằng vật nhọn.
Nghĩa phụ
English
To puncture or tear with a sharp object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用尖物刺透。紧闭的嘴唇发出的哨音刺破了喧闹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!