Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剃
Pinyin: tì
Meanings: Cạo, cắt tóc ngắn., To shave or cut hair short., 形容穷思苦索,刻意为之。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷八夫刿鉥心腑,指摘造化,如探大海出珊瑚。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 刂, 弟
Chinese meaning: 形容穷思苦索,刻意为之。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷八夫刿鉥心腑,指摘造化,如探大海出珊瑚。”
Hán Việt reading: thế
Grammar: Động từ chỉ hành động cắt hoặc cạo tóc, thường kết hợp với các danh từ như 剃头 (cạo đầu) hay 剃须 (cạo râu).
Example: 他今天去理发店剃头了。
Example pinyin: tā jīn tiān qù lǐ fā diàn tì tóu le 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy đã đi cạo đầu ở tiệm cắt tóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạo, cắt tóc ngắn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To shave or cut hair short.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容穷思苦索,刻意为之。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷八夫刿鉥心腑,指摘造化,如探大海出珊瑚。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!