Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 制动
Pinyin: zhì dòng
Meanings: Phanh, hãm lại chuyển động của phương tiện hay vật nào đó., To brake or stop the movement of a vehicle or object., ①使运动物体减速或停止运动。[例]放出钢丝绳时要制动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冂, 刂, 牛, 云, 力
Chinese meaning: ①使运动物体减速或停止运动。[例]放出钢丝绳时要制动。
Grammar: Động từ kỹ thuật, thường dùng trong ngữ cảnh cơ khí hoặc vận tải.
Example: 汽车需要良好的制动系统。
Example pinyin: qì chē xū yào liáng hǎo de zhì dòng xì tǒng 。
Tiếng Việt: Xe hơi cần có hệ thống phanh tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phanh, hãm lại chuyển động của phương tiện hay vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To brake or stop the movement of a vehicle or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使运动物体减速或停止运动。放出钢丝绳时要制动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!