Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺透
Pinyin: cì tòu
Meanings: Đâm xuyên qua, chọc thủng sâu., To pierce through, penetrate deeply., ①穿针似地穿过(某物)。*②用尖物刺穿。[例]争辩说牛排多肉的边沿处既不应划上口子也不应用叉刺透。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 朿, 秀, 辶
Chinese meaning: ①穿针似地穿过(某物)。*②用尖物刺穿。[例]争辩说牛排多肉的边沿处既不应划上口子也不应用叉刺透。
Grammar: Động từ chỉ hành động đâm xuyên, thường đi kèm tân ngữ là chất liệu hoặc vật liệu mềm.
Example: 这根针很容易刺透布料。
Example pinyin: zhè gēn zhēn hěn róng yì cì tòu bù liào 。
Tiếng Việt: Cây kim này dễ dàng đâm xuyên qua vải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đâm xuyên qua, chọc thủng sâu.
Nghĩa phụ
English
To pierce through, penetrate deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿针似地穿过(某物)
用尖物刺穿。争辩说牛排多肉的边沿处既不应划上口子也不应用叉刺透
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!