Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 制售

Pinyin: zhì shòu

Meanings: Sản xuất và bán hàng hóa., To manufacture and sell goods., ①制造并出售。[例]他们制售冷荤,坚持做到专人,专室,专工具、专消毒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 冂, 刂, 牛, 口, 隹

Chinese meaning: ①制造并出售。[例]他们制售冷荤,坚持做到专人,专室,专工具、专消毒。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh quá trình vừa sản xuất vừa kinh doanh.

Example: 这家公司专门制售电子产品。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuān mén zhì shòu diàn zǐ chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty này chuyên sản xuất và bán các sản phẩm điện tử.

制售
zhì shòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản xuất và bán hàng hóa.

To manufacture and sell goods.

制造并出售。他们制售冷荤,坚持做到专人,专室,专工具、专消毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

制售 (zhì shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung