Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺耳
Pinyin: cì ěr
Meanings: Chói tai, khó chịu khi nghe., Piercing to the ear, unpleasant to listen to., ①声音或话语使人听着不舒服的。[例]刺耳的电铃声。*②说话刻薄的。[例]刺耳的话。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 朿, 耳
Chinese meaning: ①声音或话语使人听着不舒服的。[例]刺耳的电铃声。*②说话刻薄的。[例]刺耳的话。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm âm thanh, thường đứng sau danh từ ‘tiếng’ hoặc ‘âm thanh’.
Example: 那声音很刺耳。
Example pinyin: nà shēng yīn hěn cì ěr 。
Tiếng Việt: Âm thanh đó rất chói tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chói tai, khó chịu khi nghe.
Nghĩa phụ
English
Piercing to the ear, unpleasant to listen to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音或话语使人听着不舒服的。刺耳的电铃声
说话刻薄的。刺耳的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!