Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺啦

Pinyin: cì lā

Meanings: Âm thanh xé rách, tiếng rít, Ripping sound, screeching noise, ①象声词,形容撕裂声、迅速划动声。[例]刺啦一声划着了火柴。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 19

Radicals: 刂, 朿, 口, 拉

Chinese meaning: ①象声词,形容撕裂声、迅速划动声。[例]刺啦一声划着了火柴。

Grammar: Từ tượng thanh mô phỏng âm thanh của một hành động cụ thể.

Example: 布料撕开时发出刺啦声。

Example pinyin: bù liào sī kāi shí fā chū cì lā shēng 。

Tiếng Việt: Khi vải bị xé phát ra tiếng rít.

刺啦
cì lā
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh xé rách, tiếng rít

Ripping sound, screeching noise

象声词,形容撕裂声、迅速划动声。刺啦一声划着了火柴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺啦 (cì lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung