Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11131 đến 11160 của 12077 tổng từ

铅弹
qiān dàn
Đạn làm từ chì, thường được sử dụng tron...
铅条
qiān tiáo
Thanh chì, thường được sử dụng trong xây...
铅板
qiān bǎn
Tấm chì, thường được dùng trong cách âm ...
铅焊
qiān hàn
Hàn bằng chì, một kỹ thuật hàn sử dụng c...
铅版
qiān bǎn
Khuôn in bằng chì, từng được sử dụng tro...
tóng
Đồng (kim loại màu đỏ nâu, được sử dụng ...
铜活
tóng huó
Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ bằng đồng ...
铜铸铁浇
tóng zhù tiě jiāo
Đúc bằng đồng và sắt, mô tả sự kiên cố, ...
铜锤
tóng chuí
Búa đồng, công cụ hoặc vũ khí bằng đồng.
铠仗
kǎi zhàng
Giáp trụ và vũ khí, trang bị quân sự thờ...
铠衣
kǎi yī
Áo giáp nhẹ, thường dùng cho lính bộ bin...
铠装
kǎi zhuāng
Trang bị giáp, lớp bảo vệ đặc biệt cho x...
铣工
xǐ gōng
Công nhân vận hành máy phay hoặc công vi...
铭感不忘
míng gǎn bù wàng
Ghi nhớ và cảm kích sâu sắc, không bao g...
铭感五内
míng gǎn wǔ nèi
Cảm kích đến tận đáy lòng, xúc động sâu ...
铭记
míng jì
Ghi nhớ sâu sắc, khắc ghi trong lòng.
铭记不忘
míng jì bù wàng
Nhớ kỹ và không bao giờ quên.
铮铮
zhēng zhēng
Âm thanh vang lên mạnh mẽ, rắn rỏi, gợi ...
铮铮铁汉
zhēng zhēng tiě hàn
Người đàn ông kiên cường, bất khuất, có ...
铮铮铁骨
zhēng zhēng tiě gǔ
Xương sắt thép, biểu tượng của sự cứng r...
铰刀
jiǎo dāo
Dao cắt hoặc dụng cụ cắt chuyên dụng, th...
铰接
jiǎo jiē
Nối khớp, gắn kết các bộ phận bằng khớp ...
银币
yín bì
Đồng tiền bạc, đồng xu bằng bạc
银幕
yín mù
Màn hình lớn tại rạp chiếu phim nơi chiế...
银河
yín hé
Dải Ngân Hà
银牌
yín pái
Huy chương bạc, giải thưởng dành cho vị ...
银白
yín bái
Màu bạc trắng
银钱
yín qián
Tiền bạc (bằng bạc), chỉ tài sản hoặc ti...
银锭
yín dìng
Thỏi bạc, đơn vị tiền tệ dạng thỏi thời ...
银鱼
yín yú
Cá bạc, một loài cá nhỏ có thân màu bạc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...