Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铅条

Pinyin: qiān tiáo

Meanings: Thanh chì, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất., Lead bars, commonly used in construction or manufacturing., ①加在活字行间的铅的窄条(在中国有二分条、三分条、四分条等,在英国有1点、11/2点、2点、3点、6点和12点)。*②自动铅笔的笔芯。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 钅, 夂, 朩

Chinese meaning: ①加在活字行间的铅的窄条(在中国有二分条、三分条、四分条等,在英国有1点、11/2点、2点、3点、6点和12点)。*②自动铅笔的笔芯。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sản xuất hoặc xây dựng.

Example: 工厂采购了一批铅条用于生产。

Example pinyin: gōng chǎng cǎi gòu le yì pī qiān tiáo yòng yú shēng chǎn 。

Tiếng Việt: Nhà máy đã mua một lô thanh chì để sản xuất.

铅条
qiān tiáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh chì, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc sản xuất.

Lead bars, commonly used in construction or manufacturing.

加在活字行间的铅的窄条(在中国有二分条、三分条、四分条等,在英国有1点、11/2点、2点、3点、6点和12点)

自动铅笔的笔芯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铅条 (qiān tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung