Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜铸铁浇
Pinyin: tóng zhù tiě jiāo
Meanings: Đúc bằng đồng và sắt, mô tả sự kiên cố, bền bỉ., Cast in bronze and iron, describing strength and durability., 形容体格非常强壮。同铜浇铁铸”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 同, 钅, 寿, 失, 尧, 氵
Chinese meaning: 形容体格非常强壮。同铜浇铁铸”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể lớn như tượng, công trình.
Example: 这座雕像铜铸铁浇,非常坚固。
Example pinyin: zhè zuò diāo xiàng tóng zhù tiě jiāo , fēi cháng jiān gù 。
Tiếng Việt: Tượng này được đúc bằng đồng và sắt, rất vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúc bằng đồng và sắt, mô tả sự kiên cố, bền bỉ.
Nghĩa phụ
English
Cast in bronze and iron, describing strength and durability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容体格非常强壮。同铜浇铁铸”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế