Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁窗

Pinyin: tiě chuāng

Meanings: Cửa sổ bằng sắt, thường tượng trưng cho nhà tù., Iron window, often symbolizing prison., ①带铁栅的窗户。*②借指监牢。[例]铁窗烈火。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 失, 钅, 囱, 穴

Chinese meaning: ①带铁栅的窗户。*②借指监牢。[例]铁窗烈火。

Grammar: Thường được sử dụng với ý nghĩa bóng khi nói về tù tội.

Example: 他在铁窗中度过了多年。

Example pinyin: tā zài tiě chuāng zhōng dù guò le duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua nhiều năm sau song sắt.

铁窗
tiě chuāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa sổ bằng sắt, thường tượng trưng cho nhà tù.

Iron window, often symbolizing prison.

带铁栅的窗户

借指监牢。铁窗烈火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁窗 (tiě chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung