Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铅焊

Pinyin: qiān hàn

Meanings: Hàn bằng chì, một kỹ thuật hàn sử dụng chì làm chất liệu chính., Lead soldering, a soldering technique using lead as the main material., ①一种用熔融的铅焊接的操作方法。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 钅, 旱, 火

Chinese meaning: ①一种用熔融的铅焊接的操作方法。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sửa chữa thiết bị.

Example: 技师用铅焊修复电子设备。

Example pinyin: jì shī yòng qiān hàn xiū fù diàn zǐ shè bèi 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật viên dùng hàn chì để sửa chữa thiết bị điện tử.

铅焊
qiān hàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàn bằng chì, một kỹ thuật hàn sử dụng chì làm chất liệu chính.

Lead soldering, a soldering technique using lead as the main material.

一种用熔融的铅焊接的操作方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铅焊 (qiān hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung