Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铅版

Pinyin: qiān bǎn

Meanings: Khuôn in bằng chì, từng được sử dụng trong ngành in., Lead printing plates, once used in the printing industry., ①由成型材料(如湿纸浆、熟石膏粘土或纸型纸)压在浮凸印刷面上制成模型后再浇注熔融的金属复制成的金属凸版,有时镀硬质金属(如镍)以增加耐印力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 钅, 反, 片

Chinese meaning: ①由成型材料(如湿纸浆、熟石膏粘土或纸型纸)压在浮凸印刷面上制成模型后再浇注熔融的金属复制成的金属凸版,有时镀硬质金属(如镍)以增加耐印力。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh in ấn truyền thống.

Example: 这家老印刷厂还保留着一些铅版。

Example pinyin: zhè jiā lǎo yìn shuā chǎng hái bǎo liú zhe yì xiē qiān bǎn 。

Tiếng Việt: Nhà in cũ này vẫn còn giữ lại một số khuôn in bằng chì.

铅版
qiān bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn in bằng chì, từng được sử dụng trong ngành in.

Lead printing plates, once used in the printing industry.

由成型材料(如湿纸浆、熟石膏粘土或纸型纸)压在浮凸印刷面上制成模型后再浇注熔融的金属复制成的金属凸版,有时镀硬质金属(如镍)以增加耐印力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铅版 (qiān bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung