Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜活

Pinyin: tóng huó

Meanings: Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ bằng đồng hoặc nghề làm đồ đồng., Handicrafts made of copper or the craft of making copper items., ①用于建筑物或器物上的铜制物件。*②修理、制作铜制物件的工作。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 同, 钅, 氵, 舌

Chinese meaning: ①用于建筑物或器物上的铜制物件。*②修理、制作铜制物件的工作。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc sản phẩm cụ thể, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian.

Example: 他的祖辈以做铜活闻名。

Example pinyin: tā de zǔ bèi yǐ zuò tóng huó wén míng 。

Tiếng Việt: Tổ tiên của anh ấy nổi tiếng với nghề làm đồ đồng.

铜活
tóng huó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ bằng đồng hoặc nghề làm đồ đồng.

Handicrafts made of copper or the craft of making copper items.

用于建筑物或器物上的铜制物件

修理、制作铜制物件的工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...