Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铅弹
Pinyin: qiān dàn
Meanings: Đạn làm từ chì, thường được sử dụng trong súng săn hoặc súng ngắn., Bullets made of lead, commonly used in hunting rifles or handguns., ①铅的弹射体或子弹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 钅, 单, 弓
Chinese meaning: ①铅的弹射体或子弹。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện sau các động từ liên quan đến bắn súng.
Example: 猎枪使用的是铅弹。
Example pinyin: liè qiāng shǐ yòng de shì qiān dàn 。
Tiếng Việt: Súng săn sử dụng đạn chì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạn làm từ chì, thường được sử dụng trong súng săn hoặc súng ngắn.
Nghĩa phụ
English
Bullets made of lead, commonly used in hunting rifles or handguns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铅的弹射体或子弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!