Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铅板

Pinyin: qiān bǎn

Meanings: Tấm chì, thường được dùng trong cách âm hoặc bảo vệ khỏi bức xạ., Lead sheets, often used for soundproofing or radiation protection., ①同“铅版”。*②马口铁板的旧称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 钅, 反, 木

Chinese meaning: ①同“铅版”。*②马口铁板的旧称。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y tế.

Example: 医院用铅板阻挡放射线。

Example pinyin: yī yuàn yòng qiān bǎn zǔ dǎng fàng shè xiàn 。

Tiếng Việt: Bệnh viện dùng tấm chì để chặn tia phóng xạ.

铅板
qiān bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm chì, thường được dùng trong cách âm hoặc bảo vệ khỏi bức xạ.

Lead sheets, often used for soundproofing or radiation protection.

同“铅版”

马口铁板的旧称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铅板 (qiān bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung