Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁拳

Pinyin: tiě quán

Meanings: Bàn tay sắt, ám chỉ sức mạnh áp đảo hoặc quyền lực mạnh mẽ., Iron fist, indicating overwhelming strength or powerful authority., ①铁拳头,比喻强大的打击力量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 失, 钅, 手, 龹

Chinese meaning: ①铁拳头,比喻强大的打击力量。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để nói về quyền lực mạnh mẽ.

Example: 政府用铁拳打击犯罪。

Example pinyin: zhèng fǔ yòng tiě quán dǎ jī fàn zuì 。

Tiếng Việt: Chính phủ dùng bàn tay sắt để trấn áp tội phạm.

铁拳
tiě quán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tay sắt, ám chỉ sức mạnh áp đảo hoặc quyền lực mạnh mẽ.

Iron fist, indicating overwhelming strength or powerful authority.

铁拳头,比喻强大的打击力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁拳 (tiě quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung