Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜锤

Pinyin: tóng chuí

Meanings: Búa đồng, công cụ hoặc vũ khí bằng đồng., Bronze hammer, a tool or weapon made of bronze., ①由《二进宫》中徐延昭抱着铜锤得名,是偏重唱工的戏曲花脸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 同, 钅, 垂

Chinese meaning: ①由《二进宫》中徐延昭抱着铜锤得名,是偏重唱工的戏曲花脸。

Grammar: Danh từ, chủ yếu liên quan đến đồ thủ công hoặc lịch sử.

Example: 工匠用铜锤敲打金属。

Example pinyin: gōng jiàng yòng tóng chuí qiāo dǎ jīn shǔ 。

Tiếng Việt: Người thợ dùng búa đồng để gõ kim loại.

铜锤
tóng chuí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Búa đồng, công cụ hoặc vũ khí bằng đồng.

Bronze hammer, a tool or weapon made of bronze.

由《二进宫》中徐延昭抱着铜锤得名,是偏重唱工的戏曲花脸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铜锤 (tóng chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung