Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁轨
Pinyin: tiěguǐ
Meanings: Đường ray (đường sắt), Railway tracks, ①用于有轮车辆的金属轨道;特指用于铁道或电车道的装有扣栓物、枕木和有时还有道渣的一对或更多对的平行钢轨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 失, 钅, 九, 车
Chinese meaning: ①用于有轮车辆的金属轨道;特指用于铁道或电车道的装有扣栓物、枕木和有时还有道渣的一对或更多对的平行钢轨。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ phần cứng cấu thành đường sắt nơi tàu hỏa di chuyển.
Example: 火车沿着铁轨行驶。
Example pinyin: huǒ chē yán zhe tiě guǐ xíng shǐ 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa chạy dọc theo đường ray.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường ray (đường sắt)
Nghĩa phụ
English
Railway tracks
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于有轮车辆的金属轨道;特指用于铁道或电车道的装有扣栓物、枕木和有时还有道渣的一对或更多对的平行钢轨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!