Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁打铜铸

Pinyin: tiě dǎ tóng zhù

Meanings: Đúc bằng sắt và đồng, chỉ sự bền chắc, kiên cố., Cast in iron and copper, indicating sturdiness and solidity., 铁打成的,用铜浇铸的。形容非常坚固。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第二十四章“请老兄放心,并非愚弟酒后乱吹,敝寨确是像铁打铜铸的一般。”

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 38

Radicals: 失, 钅, 丁, 扌, 同, 寿

Chinese meaning: 铁打成的,用铜浇铸的。形容非常坚固。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第二十四章“请老兄放心,并非愚弟酒后乱吹,敝寨确是像铁打铜铸的一般。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự kiến tạo vững chắc của vật thể hoặc cấu trúc.

Example: 这座建筑像是铁打铜铸的一样坚固。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù xiàng shì tiě dǎ tóng zhù de yí yàng jiān gù 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này kiên cố như được đúc bằng sắt và đồng.

铁打铜铸
tiě dǎ tóng zhù
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc bằng sắt và đồng, chỉ sự bền chắc, kiên cố.

Cast in iron and copper, indicating sturdiness and solidity.

铁打成的,用铜浇铸的。形容非常坚固。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第二十四章“请老兄放心,并非愚弟酒后乱吹,敝寨确是像铁打铜铸的一般。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁打铜铸 (tiě dǎ tóng zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung