Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10261 đến 10290 của 12092 tổng từ

贸易
mào yì
Hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ giữa...
Chúc mừng, gửi lời chúc
贺卡
hè kǎ
Thiệp chúc mừng
lìn
Thuê, mướn
赃官
zāng guān
Quan tham nhũng, nhận hối lộ.
赃款
zāng kuǎn
Tiền phi pháp, tiền gian.
赃物
zāng wù
Tài sản bất hợp pháp, đồ ăn cắp, đồ ăn t...
赃证
zāng zhèng
Chứng cứ về việc tham nhũng hoặc nhận hố...
资助
zī zhù
Trợ giúp tài chính, hỗ trợ tiền bạc.
资材
zī cái
Nguyên liệu, tài sản hoặc nguồn lực cần ...
资深
zī shēn
Giàu kinh nghiệm, có thâm niên trong một...
资用
zī yòng
Phương tiện hoặc nguồn lực để sử dụng.
资财
zī cái
Tài sản, của cải (bao gồm tiền bạc, đất ...
资质
zī zhì
Khả năng hoặc tố chất bẩm sinh của con n...
赈济
zhèn jì
Cứu trợ bằng cách cung cấp lương thực, t...
赈灾
zhèn zāi
Cứu trợ trong các trường hợp thiên tai.
赊欠
shē qiàn
Mua chịu, nợ tiền.
赊账
shē zhàng
Nợ tiền chưa trả khi mua hàng.
赊购
shē gòu
Mua hàng mà không trả tiền ngay lập tức.
赊销
shē xiāo
Bán chịu (không yêu cầu trả tiền ngay).
赋税
fù shuì
Thuế má, khoản tiền mà người dân phải nộ...
赋闲
fù xián
Ở không, thất nghiệp, không có việc làm.
Đánh bạc, cá cược.
赌徒
dǔ tú
Kẻ đánh bạc, người nghiện cờ bạc.
赌气
dǔ qì
Hành động bực tức vì tự ái hoặc ganh đua...
赏赐
shǎng cì
Ban thưởng, ban phát phần thưởng
赏钱
shǎng qián
Tiền thưởng nhỏ, tiền boa
赐予
cì yǔ
Ban cho, trao tặng
赐教
cì jiào
Xin dạy bảo, nhờ chỉ giáo
赐给
cì gěi
Ban cho, tặng cho

Hiển thị 10261 đến 10290 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...