Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赏赐

Pinyin: shǎng cì

Meanings: Ban thưởng, ban phát phần thưởng, To bestow or confer a reward., ①赏给;赐予。[例]策勋十二卷,赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》。*②赏与的钱物。[例]光是储秀宫、翊坤宫两处的装修和对臣仆的赏赐,就花了一百多万两银子。——《故宫博物院》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 贝, 易

Chinese meaning: ①赏给;赐予。[例]策勋十二卷,赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》。*②赏与的钱物。[例]光是储秀宫、翊坤宫两处的装修和对臣仆的赏赐,就花了一百多万两银子。——《故宫博物院》。

Grammar: Là động từ ghép, thường đứng trước danh từ chỉ vật hoặc người nhận thưởng.

Example: 国王赏赐他一块金子。

Example pinyin: guó wáng shǎng cì tā yí kuài jīn zǐ 。

Tiếng Việt: Nhà vua ban thưởng cho anh ta một thỏi vàng.

赏赐
shǎng cì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban thưởng, ban phát phần thưởng

To bestow or confer a reward.

赏给;赐予。策勋十二卷,赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》

赏与的钱物。光是储秀宫、翊坤宫两处的装修和对臣仆的赏赐,就花了一百多万两银子。——《故宫博物院》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赏赐 (shǎng cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung