Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赐给

Pinyin: cì gěi

Meanings: Ban cho, tặng cho, To bestow or give as a gift., ①赏给。[例]我要将这些地都赐给……和你的后裔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 易, 贝, 合, 纟

Chinese meaning: ①赏给。[例]我要将这些地都赐给……和你的后裔。

Grammar: Động từ ghép, có thể đứng trước danh từ chỉ đối tượng được ban tặng.

Example: 神赐给他智慧。

Example pinyin: shén cì gěi tā zhì huì 。

Tiếng Việt: Thần linh ban cho anh ta trí tuệ.

赐给
cì gěi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban cho, tặng cho

To bestow or give as a gift.

赏给。我要将这些地都赐给……和你的后裔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赐给 (cì gěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung