Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赏钱

Pinyin: shǎng qián

Meanings: Tiền thưởng nhỏ, tiền boa, Tip money, small reward., ①为报答别人的服务而给与的钱;小费。[例]每到一站地停留即散发大量赏钱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 贝, 戋, 钅

Chinese meaning: ①为报答别人的服务而给与的钱;小费。[例]每到一站地停留即散发大量赏钱。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện sau hành động tặng thưởng.

Example: 导游收到游客的赏钱很开心。

Example pinyin: dǎo yóu shōu dào yóu kè de shǎng qián hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Hướng dẫn viên rất vui khi nhận được tiền boa từ khách du lịch.

赏钱
shǎng qián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thưởng nhỏ, tiền boa

Tip money, small reward.

为报答别人的服务而给与的钱;小费。每到一站地停留即散发大量赏钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赏钱 (shǎng qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung