Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赐予

Pinyin: cì yǔ

Meanings: Ban cho, trao tặng, To grant, bestow upon., ①作为一项恩惠而授予,恩赐。*②恩赐,赏给

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 易, 贝, 龴

Chinese meaning: ①作为一项恩惠而授予,恩赐。*②恩赐,赏给

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ được ban tặng.

Example: 上天赐予我们生命。

Example pinyin: shàng tiān cì yǔ wǒ men shēng mìng 。

Tiếng Việt: Trời đất ban cho chúng ta sự sống.

赐予
cì yǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban cho, trao tặng

To grant, bestow upon.

作为一项恩惠而授予,恩赐

恩赐,赏给

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赐予 (cì yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung