Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赋税
Pinyin: fù shuì
Meanings: Thuế má, khoản tiền mà người dân phải nộp cho nhà nước., Taxes; the amount of money citizens must pay to the government., ①田赋及各种捐税的总称。[例]赋税之繁重者,酌今昔而减之。——清·洪亮吉《治平篇》。*②依照法律或习俗征收的款项,尤指应付给政府的费用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 武, 贝, 兑, 禾
Chinese meaning: ①田赋及各种捐税的总称。[例]赋税之繁重者,酌今昔而减之。——清·洪亮吉《治平篇》。*②依照法律或习俗征收的款项,尤指应付给政府的费用。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tài chính.
Example: 农民必须按时缴纳赋税。
Example pinyin: nóng mín bì xū àn shí jiǎo nà fù shuì 。
Tiếng Việt: Nông dân phải nộp thuế đúng hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuế má, khoản tiền mà người dân phải nộp cho nhà nước.
Nghĩa phụ
English
Taxes; the amount of money citizens must pay to the government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田赋及各种捐税的总称。赋税之繁重者,酌今昔而减之。——清·洪亮吉《治平篇》
依照法律或习俗征收的款项,尤指应付给政府的费用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!